Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 10-10-2024 - Cập nhật lúc 09:18 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 10-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 09:18 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 81 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 88 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,275.96 16,440.37 16,968.38
Đô la Canada CAD 17,672.00 17,835.00 18,415
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,480 28,580 29,290
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,582 26,632 27,739
Bảng Anh GBP 32,099 32,099 32,958
Đô la Hồng Kông HKD 2,719.00 3,019.00 3,389.00
Yên Nhật JPY 162.57 163.22 170.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.93 17.70 19.20
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,847.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,758 18,758 19,458
Bạc Thái THB 722.00 725.00 757.00
Đô la Mỹ USD 24,732 24,732 24,956

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,072 25,462
EUR 26,714 28,179
GBP 32,109 33,474
JPY 161.87 171.28
HKD 3,184.89 3,320.27
AUD 16,505.31 17,206.89
CAD 17,904.58 18,665
RUB 0.00 279.47
Cập nhật lúc 09:18 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021