Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 10-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 09:18 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 81 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 88 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,275.96 -329.04 | 16,440.37 -264.63 | 16,968.38 -404.62 |
Đô la Canada | CAD | 17,672.00 -356.00 | 17,835.00 -293.00 | 18,415 -376.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,480 -333.00 | 28,580 -333.00 | 29,290 -608.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,514.81 | 0.00 -3,643.82 |
Euro | EUR | 26,582 -242.00 | 26,632 -262.00 | 27,739 -480.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,099 -320.00 | 32,099 -420.00 | 32,958 -540.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,719.00 -479.00 | 3,019.00 -189.00 | 3,389.00 33.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.57 0.06 | 163.22 -1.41 | 170.66 -1.64 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 17.70 0.41 | 19.20 19.20 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,847.00 -236.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,758 -227.00 | 18,758 -277.00 | 19,458 -231.00 |
Bạc Thái | THB | 722.00 -7.30 | 725.00 -14.30 | 757.00 -33.82 |
Đô la Mỹ | USD | 24,732 -483.00 | 24,732 -503.00 | 24,956 -496.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.